Bảng giá thuê xe 16 chỗ có tài xế của DVDL Huy Đạt. Sẽ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí của chuyến đi sắp tới. Và giúp khách hàng có thể cân đối ngân sách chi tiêu cho 1 chuyến du lịch hoàn hảo, thoải mãi nhất.
Bảng giá thuê xe 16 chỗ có tài xế 1 ngày tại Huy Đạt
Giá thuê xe 16 chỗ có tài xế dưới đây bao gồm: Chi phí thuê xe, lương cho tài xế, chi phí xăng dầu, phí cầu đường.
Giá thuê xe 16 chỗ 1 ngày chua bao gồm: Thuế VAT, bến bãi trong quá trình sử dụng xe. phí gửi xe tại bến xe, ga tàu, sân bay, chi phí ăn, ngủ của tài xế nếu quý khách đi qua đêm.
Giá được áp dụng cho ngày thường (từ thứ 2 đến thứ 6), các ngày cuối tuần giá sẽ tăng lên từ 100k đến 300k/ chuyến, các này lễ tết giá sẽ tăng cao, quý khách vui lòng gọi: 0949 311 119 (có Zalo) để nhận được báo giá chính xác nhất.
STT | ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | KM | GIÁ THUÊ XE |
---|---|---|---|---|
I | THUÊ XE 16 CHỖ TP HỒ CHÍ MINH | |||
1 | Đưa đón Sân Bay | 3 giờ | 20 | 600,000đ |
2 | Thuê xe đi City tour (4 giờ/50km) | 4 giờ | 50 | 900,000đ |
3 | Thuê xe đi City tour (8giờ/100km) | 8 giờ | 100 | 1,200,000đ |
4 | Thuê xe đi Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1,200,000đ |
5 | Thuê xe 16 chỗ đi Cần Giờ | 1 ngày | 130 | 1,300,000đ |
II | THUÊ XE 16 CHỖ BÌNH DƯƠNG | |||
1 | Dĩ An, Bình Dương | 1 ngày | 50 | 1,500,000đ |
2 | Khu du lịch Thủy Châu, Bình Dương | 1 ngày | 50 | 1,500,000đ |
3 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
4 | KCN VSIP 1 và 2, Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
5 | TP mới Bình Dương, Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
6 | Khu du lịch Đại Nam, Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
7 | Tân Uyên, Bình Dương | 1 ngày | 100 | 1,600,000đ |
8 | Bến Cát, Bình Dương | 1 ngày | 100 | 1,600,000đ |
9 | Phú Giáo, Bình Dương | 1 ngày | 130 | 1,700,000đ |
10 | Bàu Bàng, Bình Dương | 1 ngày | 130 | 1,700,000đ |
11 | Dầu Tiếng, Bình Dương | 1 ngày | 170 | 1,800,000đ |
III | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH BÌNH PHƯỚC | |||
1 | Chơn Thành, Bình Phước | 1 ngày | 200 | 1,900,000đ |
2 | Đồng Xoài, Bình Phước | 1 ngày | 200 | 1,900,000đ |
3 | Bình Long, Bình Phước | 1 ngày | 250 | 2,300,000đ |
4 | Lộc Ninh, Bình Phước | 1 ngày | 260 | 2,300,000đ |
5 | Bù Đăng, Bình Phước | 1 ngày | 300 | 2,500,000đ |
6 | Phước Long, Bình Phước | 1 ngày | 300 | 2,500,000đ |
7 | Bù Đốp, Bình Phước | 1 ngày | 350 | 2,600,000đ |
8 | Bù Gia Mập, Bình Phước | 1 ngày | 400 | 2,800,000đ |
IV | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TÂY NINH | |||
1 | Trảng Bàng, Tây Ninh | 1 ngày | 100 | 1,400,000đ |
2 | cửa khẩu Mộc Bài, Tây Ninh | 1 ngày | 150 | 1,600,000đ |
3 | Gò Dầu, Tây Ninh | 1 ngày | 150 | 1,600,000đ |
4 | TP Tây Ninh, Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1,700,000đ |
5 | Tòa thánh Tây Ninh, Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1,700,000đ |
6 | Long Hoa Hòa Thành, Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1,700,000đ |
7 | chùa Gò Kén, Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1,700,000đ |
8 | Dương Minh Châu, Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1,700,000đ |
9 | Châu thành Tây Ninh, Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1,700,000đ |
10 | Núi Bà Đen, Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1,700,000đ |
11 | Tân Châu Đồng Pan, Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 2,000,000đ |
12 | Tân Biên Xa Mát, Tây Ninh | 1 ngày | 260 | 2,100,000đ |
V | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH ĐỒNG NAI | |||
1 | Biên Hòa, Đồng Nai | 1 ngày | 60 | 1,400,000đ |
2 | Nhơn Trạch, Đồng Nai | 1 ngày | 70 | 1,400,000đ |
3 | Làng Tre Việt, Đồng Nai | 1 ngày | 75 | 1,400,000đ |
4 | Long Thành, Đồng Nai | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
5 | Trảng Bom, Đồng Nai | 1 ngày | 80 | 1,500,000đ |
6 | Trị An, Đồng Nai | 1 ngày | 120 | 1,600,000đ |
7 | Long Khánh, Đồng Nai | 1 ngày | 150 | 1,700,000đ |
8 | Thống Nhất, Đồng Nai | 1 ngày | 170 | 1,700,000đ |
9 | Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 1 ngày | 180 | 1,700,000đ |
10 | Núi Chứa Chan Gia Lào, Đồng Nai | 1 ngày | 220 | 2,100,000đ |
11 | Xuân Lộc, Đồng Nai | 1 ngày | 220 | 2,100,000đ |
12 | Định Quán, Đồng Nai | 1 ngày | 220 | 2,100,000đ |
13 | Tân Phú Phương Lâm, Đồng Nai | 1 ngày | 260 | 2,200,000đ |
14 | Nam Cát Tiên, Đồng Nai | 1 ngày | 300 | 2,300,000đ |
VI | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI VŨNG TÀU | |||
1 | Phú Mỹ Đại Tòng Lâm, Vũng Tàu | 1 ngày | 100 | 1,500,000đ |
2 | Tân Thành, Vũng Tàu | 1 ngày | 130 | 1,600,000đ |
3 | Bà Rịa, Vũng Tàu | 1 ngày | 170 | 1,700,000đ |
4 | Ngãi Giao Châu Đức, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
5 | Long Hải Dinh Cô, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
6 | Thành Phố Vũng Tàu, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
7 | Hồ Tràm, Vũng Tàu | 1 ngày | 250 | 1,900,000đ |
8 | Hồ Cốc, Vũng Tàu | 1 ngày | 250 | 1,900,000đ |
9 | Bình Châu, Vũng Tàu | 1 ngày | 280 | 2,300,000đ |
10 | Xuyên Mộc, Vũng Tàu | 1 ngày | 280 | 2,300,000đ |
VII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH LONG AN | |||
1 | Bến Lứt, Long An | 1 ngày | 60 | 1,400,000đ |
2 | Đức Hòa Hậu Nghĩa, Long An | 1 ngày | 80 | 1,400,000đ |
3 | Tân An, Long An | 1 ngày | 100 | 1,400,000đ |
4 | Đức Huệ, Long An | 1 ngày | 120 | 1,400,000đ |
5 | Tân Thạnh, Long An | 1 ngày | 200 | 1,800,000đ |
6 | Mộc Hóa Kiến Tường, Long An | 1 ngày | 240 | 2,000,000đ |
7 | Vĩnh Hưng, Long An | 1 ngày | 280 | 2,100,000đ |
VIII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH ĐỒNG THÁP | |||
1 | Mỹ An Tháp Mười, Đồng Tháp | 1 ngày | 240 | 1,900,000đ |
2 | Nha Mân, Đồng Tháp | 1 ngày | 280 | 2,100,000đ |
3 | Sa Đéc, Đồng Tháp | 1 ngày | 290 | 2,100,000đ |
4 | Cao Lãnh, Đồng Tháp | 1 ngày | 300 | 2,200,000đ |
5 | Thanh Bình, Đồng Tháp | 1 ngày | 320 | 2,200,000đ |
6 | Tam Nông, Đồng Tháp | 1 ngày | 350 | 2,200,000đ |
7 | Hồng Ngự, Đồng Tháp | 1 ngày | 440 | 2,900,000đ |
IX | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TIỀN GIANG | |||
1 | Gò Công, Tiền Giang | 1 ngày | 150 | 1,600,000đ |
2 | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | 1 ngày | 150 | 1,600,000đ |
3 | Châu Thành, Tiền Giang | 1 ngày | 160 | 1,600,000đ |
4 | Chợ Gạo, Tiền Giang | 1 ngày | 160 | 1,600,000đ |
5 | Cai Lậy, Tiền Giang | 1 ngày | 190 | 1,700,000đ |
6 | Cái Bè, Tiền Giang | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
7 | Mỹ Thuận, Tiền Giang | 1 ngày | 250 | 2,100,000đ |
X | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH BẾN TRE | |||
1 | Cồn Phụng, Bến Tre | 1 ngày | 160 | 1,700,000đ |
2 | Châu Thành, Bến Tre | 1 ngày | 160 | 1,700,000đ |
3 | TP Bến Tre, Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1,700,000đ |
4 | Giồng Tôm, Bến Tre | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
5 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
6 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 1 ngày | 220 | 1,900,000đ |
7 | Bình Đại, Bến Tre | 1 ngày | 250 | 2,100,000đ |
8 | Ba Tri, Bến Tre | 1 ngày | 250 | 2,100,000đ |
9 | Thạch Phú, Bến Tre | 1 ngày | 280 | 2,300,000đ |
XI | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI AN GIANG | |||
1 | Long Xuyên, An Giang | 1 ngày | 380 | 2,600,000đ |
2 | Chợ Mới, An Giang | 1 ngày | 400 | 2,600,000đ |
3 | Tân Châu, An Giang | 1 ngày | 420 | 2,700,000đ |
4 | Tri Tôn, An Giang | 1 ngày | 500 | 2,900,000đ |
5 | Núi Cấm Tịnh Biên, An Giang | 1 ngày | 500 | 2,900,000đ |
6 | Chùa Bà Châu Đốc, An Giang | 1 ngày | 550 | 3,500,000đ |
XII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH CẦN THƠ | |||
1 | TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2,600,000đ |
2 | Ô Môn, Cần Thơ | 1 ngày | 380 | 2,700,000đ |
3 | Thốt Nốt, Cần Thơ | 1 ngày | 440 | 2,800,000đ |
4 | Vĩnh Thạch Cần Thơ, Cần Thơ | 1 ngày | 450 | 2,900,000đ |
5 | Cờ Đỏ, Cần Thơ | 1 ngày | 450 | 2,900,000đ |
XIII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI VĨNH LONG | |||
1 | TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 2,000,000đ |
2 | Tam Bình, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 | 2,100,000đ |
3 | Mang Thít, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 | 2,100,000đ |
4 | Vũng Liêm, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 | 2,100,000đ |
5 | Trà Ôn, Vĩnh Long | 1 ngày | 360 | 2,400,000đ |
XIV | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH TRÀ VĨNH | |||
1 | Càng Long | 1 ngày | 260 | 2,200,000đ |
2 | TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 2,400,000đ |
3 | Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 2,500,000đ |
4 | Trà Cú | 1 ngày | 350 | 2,500,000đ |
5 | Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2,700,000đ |
XV | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI KIÊN GIANG | |||
1 | Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 | 3,100,000đ |
2 | TP Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 3,300,000đ |
3 | Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 3,300,000đ |
4 | Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 3,500,000đ |
5 | U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 4,100,000đ |
6 | Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 4,100,000đ |
XVI | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH HẬU GIANG | |||
1 | Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2,800,000đ |
2 | Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400 | 2,800,000đ |
3 | Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | 2,800,000đ |
4 | Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2,900,000đ |
5 | Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 2,900,000đ |
XVII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI SÓC TRĂNG | |||
1 | TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2,600,000đ |
2 | Long Phú, Sóc Trăng | 1 ngày | 460 | 2,900,000đ |
3 | Thạnh Trị, Sóc Trăng | 1 ngày | 530 | 3,300,000đ |
4 | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 1 ngày | 540 | 3,300,000đ |
XVIII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH BẠC LIÊU | |||
1 | TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 3,100,000đ |
2 | Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy, Bạc Liêu | 1 ngày | 600 | 3,500,000đ |
3 | Cha Diệp mẹ Nam Hải, Bạc Liêu | 1 ngày | 680 | 3,700,000đ |
XIX | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI CÀ MAU | |||
1 | TP Cà Mau | 1 ngày | 620 | 3,900,000đ |
2 | Hòn Đá Bạc Sông Đốc, Cà Mau | 1 ngày | 700 | 4,900,000đ |
3 | Nam Căn, Cà Mau | 1 ngày | 750 | 4,900,000đ |
4 | Mũi Cà Mau, Cà Mau | 1 ngày | 800 | 5,300,000đ |
XX | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH KHÁNH HÒA | |||
1 | Cam Ranh, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 | 4,600,000đ |
2 | Đảo Bình Ba, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 | 4,600,000đ |
3 | Đảo Bình Hưng, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 | 4,600,000đ |
4 | Nha Trang, Khánh Hòa | 1 ngày | 860 | 5,300,000đ |
5 | Ninh Hòa, Khánh Hòa | 1 ngày | 900 | 5,800,000đ |
XXI | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI NINH THUẬN | |||
1 | Phan Rang, Ninh Thuận | 1 ngày | 660 | 3,900,000đ |
2 | Tháp Chàm, Ninh Thuận | 1 ngày | 660 | 3,900,000đ |
3 | Núi Chúa, Ninh Thuận | 1 ngày | 720 | 4,400,000đ |
XXII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH BÌNH THUẬN | |||
1 | Hàm Tân, Bình Thuận | 1 ngày | 260 | 2,400,000đ |
2 | Lagi Cocobeach Camp, Bình Thuận | 1 ngày | 280 | 2,400,000đ |
3 | Lagi Biển Cam Bình, Bình Thuận | 1 ngày | 280 | 2,400,000đ |
4 | Lagi, Bình Thuận | 1 ngày | 300 | 2,400,000đ |
5 | Dinh Thầy Thím, Bình Thuận | 1 ngày | 340 | 2,500,000đ |
6 | Tà Cú, Bình Thuận | 1 ngày | 360 | 2,500,000đ |
7 | Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh, Bình Thuận | 1 ngày | 360 | 2,500,000đ |
8 | TP Phan Thiết, Bình Thuận | 1 ngày | 400 | 2,700,000đ |
9 | Hòn Rơm, Bình Thuận | 1 ngày | 420 | 2,900,000đ |
10 | Mũi Né, Bình Thuận | 1 ngày | 420 | 2,900,000đ |
11 | Cổ Trạch, Bình Thuận | 1 ngày | 550 | 3,900,000đ |
XXIII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI GIA LAI | |||
1 | TP Pleiku | 1 ngày | 1000 | 6,900,000đ |
XXIV | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH KON TUM | 1 ngày | 1200 | 8,000,000đ |
XXV | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI ĐẮK LẮK | |||
1 | Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 | 4,100,000đ |
2 | Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | 4,300,000đ |
XXVI | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH LÂN ĐỒNG | |||
1 | Madagui, Lâm Đồng | 1 ngày | 300 | 2,400,000đ |
2 | Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 ngày | 400 | 2,700,000đ |
3 | Di linh, Lâm Đồng | 1 ngày | 460 | 2,900,000đ |
4 | Đức Trọng, Lâm Đồng | 1 ngày | 500 | 3,200,000đ |
5 | Đơn Dương, Lâm Đồng | 1 ngày | 560 | 3,600,000đ |
6 | Đà Lạt, Lâm Đồng | 1 ngày | 600 | 3,900,000đ |
XXVII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH ĐẮK NÔNG | |||
1 | Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3,100,000đ |
2 | Đắk Nông | 1 ngày | 500 | 3,300,000đ |
XXVIII | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH TP ĐÀ NẴNG | 1 ngày | 2000 | 13,900,000đ |
XXIX | THUÊ XE 16 CHỖ ĐI TỈNH TP HUẾ | 1 ngày | 2200 | 15,900,000đ |
Bảng giá thuê xe 16 chỗ 1 ngày được tính như thế nào?
Bảng giá thuê xe 16 chỗ của DVDL Huy Đạt được tính toán dựa trên một số yếu tố như sau:
– Dịch vụ thuê xe: Tùy thuộc vào điểm đón và điểm đến, giá thuê sẽ khác nhau (thuê xe đi sân bay, thuê xe trong nội thành, ngoại tỉnh,…)
– Số km sử dụng: được tính từ thời điểm đón khách cho đến thời điểm trả khách theo lịch trình. Số Km khác nhau thì giá dịch vụ thuê xe cũng khác nhau.
– Số ngày thuê xe: thuê xe 1 ngày, 2 ngày, 3 ngày hay 1 tuần, 1 tháng,.. thuê xe đầu tuần hay cuối tuần,… sẽ có mức giá khác nha
Giá thuê xe 16 chỗ tại DVDL Huy Đạt có rẻ hơn các công ty vận tải khác không?
Là một trong những đơn vị đi đầu trong việc cung ứng dịch vụ vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, DVDL Huy Đạt cam kết mang đến cho quý khách hàng dịch vụ chất lượng nhất với mức giá tốt nhất. Chính vì vậy, khi thuê xe của DVDL Huy Đạt, quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm đó là mức giá tốt nhất trên thị trường thuê xe tại thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương.
Bảng giá thuê xe 16 chỗ được tính chuẩn xác và rất rõ ràng. Quý khách lưu ý, một số đơn vị vận tải có thể báo giá thấp hơn mức giá của DVDL Huy Đạt từ 100 – 200 nghìn đồng. Tuy nhiên, trên thực tế, khi sử dụng, khách hàng phải trả thêm rất nhiều các loại phí phát sinh khác. Chính vì vậy hãy là người khách hàng thông thái khi lựa chọn dịch vụ thuê xe trọn gói của DVDL Huy Đạt.
Hình Thức Thanh Toán
1. Thanh toán trực tiếp tiền mặt tại văn phòng
Địa chỉ: Số 1, Đường số 1, KCN Đồng An 1, KP Đồng An 3, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
2. Thanh toán qua chuyển khoản Quý khách có thể chuyển khoản theo chủ tài khoản sau:
Chủ tài khoản: Dương văn Đôn
Số tài khoản: 9704366810007758
Vietcombank chi nhánh Bình Thạnh
3. Thanh toán sau cho tài xế của Huy Đạt:
Trong quá trình sử dụng dịch vụ thuê xe 4 chỗ và thuê xe 5 chỗ quý khách hàng sẽ thanh toán tiền xe trực tiếp cho tài xế của Huy Đạt.
Liên hệ đặt dịch vụ thuê xe tại công ty Huy Đạt
Hãy đến với dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ qua website: thuexehuydat.net hoặc liên hệ hotline: 0949 311 119.
Nhân viên tư vấn công ty DVDL Huy Đạt sẽ trả lời tất cả những thắc mắc. Cũng như tư vấn giúp quý khách thuê được chiếc xe ứng ý nhất.
Địa chỉ: Số 1, Đường số 1, KCN Đồng An 1, KP Đồng An 3, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
Mail: Thuexehuydat@gmail.com
Hotline: 0949 311 119